gượng gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượng gạo+
- Strained; forced
- Nụ cười gượng gạo
Strained a strained smile
- Nụ cười gượng gạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượng gạo"
Lượt xem: 662